Thụ thể chemokine là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thụ thể chemokine là các protein xuyên màng thuộc họ GPCR, có vai trò nhận diện chemokine và dẫn truyền tín hiệu điều hướng di chuyển tế bào miễn dịch. Chúng tham gia điều hòa phản ứng miễn dịch, phát triển mô, và là đích tấn công của HIV cũng như nhiều liệu pháp điều trị bệnh lý viêm và ung thư.

Định nghĩa thụ thể chemokine

Thụ thể chemokine (chemokine receptor) là các protein xuyên màng thuộc họ thụ thể G protein (GPCR), có khả năng gắn với chemokine – các cytokine nhỏ có chức năng điều hướng sự di chuyển (hóa ứng động) của tế bào trong hệ miễn dịch. Các chemokine hoạt động như tín hiệu dẫn đường, còn thụ thể chemokine là thiết bị cảm nhận nằm trên màng tế bào.

Sau khi chemokine gắn với thụ thể, sự tương tác này kích hoạt các đường truyền tín hiệu nội bào thông qua protein G. Điều này dẫn đến thay đổi trong hành vi tế bào như di chuyển, kết dính, tăng sinh hoặc biệt hóa. Nhờ khả năng dẫn hướng tế bào bạch cầu, thụ thể chemokine đóng vai trò thiết yếu trong phản ứng viêm, kiểm soát miễn dịch, phát triển cơ quan và sửa chữa mô.

Chúng được tìm thấy trên nhiều loại tế bào khác nhau như lympho bào, đại thực bào, tế bào tua, bạch cầu trung tính và một số tế bào mô đặc hiệu. Một số thụ thể như CCR5 và CXCR4 còn là mục tiêu chính của virus HIV để xâm nhập vào tế bào T CD4+.

Cấu trúc và phân loại

Thụ thể chemokine thuộc họ GPCR nên có cấu trúc gồm 7 đoạn xuyên màng α-helix, nối với nhau bởi các vòng ngoài màng (extracellular loops) và trong màng (intracellular loops). Đầu N nằm ngoài màng tế bào, có nhiệm vụ gắn với chemokine, còn đuôi C nội bào tương tác với protein G để truyền tín hiệu.

Dựa trên loại chemokine mà chúng nhận diện, các thụ thể chemokine được phân thành 4 nhóm chính như sau:

  • CCR (CC chemokine receptors): gắn với các chemokine có hai cysteine kề nhau (ví dụ: CCR1 – CCR10)
  • CXCR (CXC chemokine receptors): gắn với chemokine có hai cysteine cách nhau một amino acid (ví dụ: CXCR1 – CXCR6)
  • XCR: gắn với chemokine nhóm XC, chỉ gồm XCR1
  • CX3CR: gắn với chemokine có ba amino acid giữa hai cysteine, hiện chỉ có CX3CR1

Ngoài ra còn có một số thụ thể không hoạt động truyền tín hiệu gọi là thụ thể "decoy" như DARC (ACKR1), có vai trò điều hòa nồng độ chemokine bằng cách thu giữ mà không gây đáp ứng sinh học.

Bảng dưới đây tóm tắt phân loại chính:

Nhóm thụ thể Đặc điểm Ví dụ
CCR Nhận biết chemokine nhóm CC CCR5, CCR7
CXCR Nhận biết chemokine nhóm CXC CXCR4, CXCR5
XCR Nhận biết chemokine nhóm XC XCR1
CX3CR Nhận biết chemokine nhóm CX3C CX3CR1

Cơ chế hoạt động

Khi chemokine gắn vào vùng ngoại bào của thụ thể, cấu trúc không gian của thụ thể thay đổi, kích hoạt protein G nằm bên trong màng tế bào. G protein sau đó phân tách thành các tiểu đơn vị α và βγ, kích hoạt nhiều đường dẫn truyền tín hiệu như MAPK, PI3K, PLC-β và Rho GTPases.

Những đường truyền này kiểm soát các quá trình sinh học bao gồm:

  • Tái tổ chức actin để hình thành chân giả (lamellipodia)
  • Thay đổi biểu hiện phân tử kết dính như integrin
  • Tăng dòng canxi nội bào
  • Kích thích sự di chuyển định hướng của tế bào về nồng độ chemokine cao

Phương trình tóm tắt phản ứng tín hiệu: Chemokine+ReceptorG-protein activationSignaling cascadeChemotaxis\text{Chemokine} + \text{Receptor} \rightarrow \text{G-protein activation} \rightarrow \text{Signaling cascade} \rightarrow \text{Chemotaxis}

Cơ chế này đặc biệt nhanh và nhạy, giúp tế bào đáp ứng trong vòng vài phút sau khi phát hiện chemokine. Ngoài hóa ứng động, một số thụ thể còn ảnh hưởng đến sống sót, phân bào, và biệt hóa tế bào miễn dịch.

Vai trò sinh lý

Trong cơ thể người, thụ thể chemokine đóng vai trò dẫn đường cho các tế bào miễn dịch từ nơi sản sinh đến nơi cần thiết. Quá trình này đảm bảo tế bào T và B đến đúng vùng chức năng trong hạch lympho, bạch cầu trung tính đến mô viêm, và tế bào tua di chuyển đến hạch để trình diện kháng nguyên.

Một số ví dụ cụ thể:

  • CCR7: hướng tế bào T naïve và tế bào tua vào vùng T-cell trong hạch lympho
  • CXCR5: hướng tế bào B đến nang lympho để tiếp xúc với kháng nguyên
  • CCR9: hướng tế bào T đến ruột non, biểu hiện cao trong hệ miễn dịch niêm mạc

Ngoài miễn dịch, thụ thể chemokine còn tham gia vào:

  • Phát triển hệ thần kinh (di chuyển của tế bào thần kinh)
  • Hình thành mạch máu (angiogenesis)
  • Sinh sản (di chuyển của tinh trùng, làm tổ của phôi)

Sự phối hợp chính xác của thụ thể và chemokine là điều kiện tiên quyết để hệ thống miễn dịch hoạt động đúng chức năng và không gây tổn thương mô lành.

Thụ thể chemokine và HIV

Một trong những ứng dụng nổi bật nhất của hiểu biết về thụ thể chemokine là trong nghiên cứu cơ chế xâm nhập của virus HIV vào tế bào T. Virus HIV-1 cần hai yếu tố để xâm nhập: thụ thể CD4 và một đồng thụ thể thuộc nhóm chemokine receptor, thường là CCR5 hoặc CXCR4. Trong giai đoạn sớm của nhiễm HIV, virus chủ yếu sử dụng CCR5, sau đó có thể chuyển sang sử dụng CXCR4 trong giai đoạn muộn, dẫn đến tiến triển bệnh nhanh hơn.

Cơ chế xâm nhập:

  1. Virus HIV gắn vào CD4 trên màng tế bào T
  2. Protein vỏ gp120 thay đổi hình dạng, lộ vùng gắn với CCR5 hoặc CXCR4
  3. Sự gắn với thụ thể chemokine tạo điều kiện cho gp41 xuyên màng
  4. Màng virus và màng tế bào hòa nhập, đưa RNA virus vào tế bào

Một đột biến đặc biệt có tên CCR5-Δ32, gây mất 32 base trong gene mã hóa CCR5, khiến thụ thể này không được biểu hiện trên màng tế bào. Những người mang đồng hợp tử đột biến này có khả năng kháng tự nhiên với chủng HIV sử dụng CCR5 (HIV-R5). Phát hiện này đã mở đường cho việc phát triển các thuốc ức chế CCR5 như Maraviroc, được FDA phê duyệt năm 2007.

Vai trò trong bệnh lý viêm và ung thư

Thụ thể chemokine không chỉ đóng vai trò sinh lý trong dẫn hướng miễn dịch mà còn liên quan mật thiết đến nhiều bệnh lý. Trong bệnh viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm ruột, lupus ban đỏ, các chemokine và thụ thể bị tăng biểu hiện, dẫn đến huy động quá mức tế bào viêm đến mô, gây phá hủy mô lành.

Trong ung thư, nhiều loại khối u biểu hiện cao một số thụ thể như CXCR4, CCR7, CCR10. Sự hiện diện của các thụ thể này cho phép tế bào ung thư di căn theo gradient chemokine đến các cơ quan như gan, xương, phổi hoặc hạch bạch huyết. Ví dụ:

  • Ung thư vú thường di căn đến xương thông qua trục CXCL12–CXCR4
  • Melanoma di căn theo CXCL9/10 – CXCR3
  • Ung thư đại trực tràng sử dụng CCR6 để xâm nhập mô lympho

Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc phong tỏa tín hiệu chemokine có thể làm giảm khả năng xâm lấn, tăng nhạy cảm với hóa trị và giảm tỷ lệ tái phát. Điều này tạo ra một hướng tiếp cận điều trị ung thư mới, nhắm vào microenvironment (môi trường vi mô của khối u).

Ứng dụng lâm sàng và điều trị

Thụ thể chemokine là đích điều trị tiềm năng trong nhiều bệnh lý, đặc biệt là HIV, ung thư và các rối loạn miễn dịch. Các chiến lược điều trị hiện nay bao gồm thuốc đối kháng nhỏ phân tử, kháng thể đơn dòng, liệu pháp gene hoặc vaccine điều biến chemokine.

Một số ứng dụng đã được áp dụng lâm sàng hoặc đang thử nghiệm:

Thuốc/Tác nhân Đích tác động Chỉ định
Maraviroc CCR5 HIV-1
Plerixafor (AMD3100) CXCR4 Huy động tế bào gốc máu ngoại vi
Mogamulizumab CCR4 Ung thư tế bào T (CTCL, ATL)

Ngoài ra, liệu pháp chỉnh sửa gene sử dụng CRISPR để bất hoạt CCR5 đang được thử nghiệm như một hướng điều trị tiềm năng HIV không dùng thuốc kháng virus. Các thử nghiệm pha I/II đã chứng minh độ an toàn và hiệu quả bước đầu của phương pháp này.

Các công cụ nghiên cứu thụ thể chemokine

Nghiên cứu về thụ thể chemokine yêu cầu sự phối hợp của nhiều kỹ thuật sinh học phân tử và công nghệ cao. Một số công cụ chính bao gồm:

  • Flow cytometry: xác định biểu hiện thụ thể trên bề mặt tế bào
  • RT-qPCR/RNA-seq: định lượng mRNA mã hóa thụ thể
  • Miễn dịch huỳnh quang: định vị không gian của thụ thể
  • Knockout/knockin mouse models: đánh giá chức năng in vivo

Các cơ sở dữ liệu cũng hỗ trợ mạnh mẽ nghiên cứu, như:

  • Human Protein Atlas: bản đồ biểu hiện protein tại mô người
  • ImmPort: dữ liệu biểu hiện miễn dịch từ các dự án NIH
  • NCBI Gene: thông tin gene chi tiết, cấu trúc, chức năng

Hướng nghiên cứu tương lai

Tương lai của lĩnh vực này là tích hợp phân tích mạng chemokine–thụ thể trong toàn bộ hệ thống miễn dịch. Sự kết hợp giữa dữ liệu “omics”, tin sinh học và trí tuệ nhân tạo giúp phát hiện các mô hình tương tác mới và phát triển liệu pháp cá nhân hóa.

Một số hướng triển vọng:

  • Phân tích single-cell RNA-seq để phân tích biểu hiện thụ thể theo từng loại tế bào
  • Thiết kế vaccine sử dụng chemokine làm adjuvant để tăng tính hướng đích miễn dịch
  • Phát triển thuốc “bias agonist” – chất hoạt hóa chọn lọc một nhánh tín hiệu của thụ thể
  • Chỉnh sửa gene CCR5/CXCR4 để điều trị bệnh miễn dịch di truyền hoặc HIV

Các công trình gần đây cũng cho thấy vai trò của thụ thể chemokine trong tổ chức mô ung thư (tumor stroma), mở ra hướng kết hợp với liệu pháp miễn dịch như checkpoint inhibitors.

Tài liệu tham khảo

  1. Murphy, P. M. (2002). International Union of Pharmacology. XXX. Update on chemokine receptor nomenclature. Pharmacological Reviews.
  2. Zlotnik, A., & Yoshie, O. (2012). The chemokine superfamily revisited. Immunity.
  3. Allen, S. J., Crown, S. E., & Handel, T. M. (2007). Chemokine: receptor structure, interactions, and antagonism. Annual Review of Immunology.
  4. Nature Reviews Immunology – Chemokine networks in immunity
  5. NIH – Targeting chemokine receptors in cancer therapy
  6. FDA – Maraviroc prescribing information
  7. Human Protein Atlas – Chemokine receptor expression
  8. ImmPort – Immunology Database and Analysis Portal
  9. NCBI Gene – Chemokine Receptors

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thụ thể chemokine:

Cấu trúc phức hợp thụ thể chemokine CCR5 và chất ức chế HIV Maraviroc Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 341 Số 6152 - Trang 1387-1390 - 2013
Cấu trúc CCR5-Maraviroc Thụ thể chemokine CCR5, là một thụ thể nối G protein, nổi tiếng nhất như một đồng thụ thể trong quá trình nhiễm HIV-1, rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý khác nhau. Tan và cộng sự (tr. ...... hiện toàn bộ
#CCR5 #Maraviroc #HIV-1 #đồng thụ thể #thụ thể chemokine
Các thụ thể chemokine trung gian dẫn dắt B tế bào di cư đến các mô lympho thứ cấp được biểu hiện cao trong bệnh bạch cầu mãn tính tế bào B và u lympho không Hodgkin với sự lan rộng theo dạng nốt Dịch bởi AI
Journal of Leukocyte Biology - Tập 76 Số 2 - Trang 462-471 - 2004
Tóm tắtCác khối u tế bào B thể hiện những mô hình khác nhau trong việc xâm phạm các cơ quan lympho, điều này có thể là kết quả của sự biểu hiện khác nhau của các thụ thể chemokine. Chúng tôi phát hiện rằng thụ thể chemokine (CCR)7, thụ thể chemokine CXC (CXCR)4 và CXCR5, là các thụ thể chemokine chính trung gian việc xâm nhập của tế bào B vào các mô lympho thứ cấp ...... hiện toàn bộ
BÀI BÁO ĐÃ RÚT: Vai trò của thụ thể CC-chemokine 5 trong tổn thương thiếu máu cục bộ - tái tưới máu ở chuột rat Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biochemistry - Tập 378 Số 1-2 - Trang 137-144 - 2013
Tóm tắtMức độ biểu hiện của thụ thể CC-chemokine 5 (CCR5) tăng cường sau các kích thích viêm và có thể đóng vai trò quan trọng trong sự xâm nhập của tế bào viêm sau thiếu máu cơ tim. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá vai trò của CCR5 trong tổn thương thiếu máu cục bộ - tái tưới máu (I/R) ở chuột rat. Những con chuột rat đực trưởng thành được chia ngẫu nhiên t...... hiện toàn bộ
Kiểm soát kéo dài thụ thể CC-chemokine -2 thông qua việc tiêm nội khớp các microplate polymer trong bệnh thoái hóa khớp sau chấn thương Dịch bởi AI
Drug Delivery and Translational Research - Tập 13 - Trang 689-701 - 2022
Thoái hóa khớp sau chấn thương (PTOA) chủ yếu được điều trị bằng cách sử dụng corticosteroid, và phẫu thuật thay khớp toàn phần tiếp tục là can thiệp hiệu quả duy nhất trong các trường hợp nghiêm trọng. Để đánh giá tiềm năng điều trị của việc nhắm vào CCR2 trong PTOA, chúng tôi đã sử dụng các microplate (µPLs) sinh học phân hủy để đạt được sự giải phóng chậm và bền vững của thuốc ức chế CCR2 là RS...... hiện toàn bộ
Tính chọn lọc của cơ quan trong di căn: sự điều chỉnh bởi các chemokine và thụ thể của chúng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 345-356 - 2007
Di căn ung thư xảy ra từ một quá trình không ngẫu nhiên, trong đó tính chọn lọc của các cơ quan bởi các tế bào khối u chủ yếu được xác định bởi các yếu tố được biểu hiện ở các cơ quan xa, mà cuối cùng trở thành các vị trí ưa thích cho sự hình thành di căn. Các yếu tố này hỗ trợ cho các bước nối tiếp cần thiết để hình thành di căn, bao gồm sự bám dính của tế bào khối u vào thành mạch vi mô, sự thoá...... hiện toàn bộ
#di căn #chọn lọc cơ quan #chemokine #thụ thể chemokine #khối u
Các tế bào T CD8+ trong hệ thần kinh trung ương của chuột nhiễm virus herpes simplex hoạt động mạnh mẽ và biểu hiện mức cao của CCR5 và CXCR3 Dịch bởi AI
Journal of NeuroVirology - Tập 27 - Trang 145-153 - 2021
Virus herpes simplex loại 2 (HSV-2) là một virus có khả năng ảnh hưởng đến thần kinh, có thể gây ra viêm màng não, một tình trạng viêm của màng não trong hệ thần kinh trung ương. Tế bào T đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt virus, và các tế bào này di chuyển từ máu ngoại vi vào hệ thần kinh trung ương khi bị nhiễm. Nhiều yếu tố đóng góp vào việc di chuyển của tế bào T, bao gồm sự biểu hiệ...... hiện toàn bộ
#tế bào T CD8+ #virus herpes simplex loại 2 #viêm thần kinh #hóa hướng động #thụ thể chemokine
Cường hóa biểu hiện của thụ thể chemokine CC 2 giúp tăng cường hoạt động chống ung thư do tế bào T trung gian trước khi được hướng đến WT1 trong vi môi trường khối u Dịch bởi AI
Blood - Tập 118 - Trang 2059 - 2011
Tóm tắt Tóm tắt 2059 Thông tin & Mục đích: Liệu pháp nhận chuyển nhượng tế bào T nằm hướng đến kháng nguyên ung thư thông qua việc chuyển giao gen thụ thể tế bào T (TCR) đặc hiệu đã chứng minh tiềm năng, tuy nhiên hiệu quả lâm sàng của nó vẫn c...... hiện toàn bộ
Tập thể dục làm giảm thiểu các thiếu sót thần kinh bằng cách kích thích một trục HSP70/NF-κB/IL-6/synapsin I quan trọng ở chuột thí nghiệm có chấn thương sọ não Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 1-18 - 2017
Mặc dù có bằng chứng trước đây cho thấy phản ứng viêm mạnh mẽ sau chấn thương não (TBI), nhưng vẫn chưa rõ liệu việc tập thể dục tiền điều kiện (EP) có cải thiện kết quả sau TBI bằng cách điều chỉnh các phản ứng viêm hay không. Chúng tôi đã thực hiện PCR định lượng thời gian thực (qPCR) để định lượng các gen mã hóa 84 cytokine và chemokine trong máu ngoại vi và sử dụng ELISA để xác định cả nồng độ...... hiện toàn bộ
#chấn thương não #tập thể dục #phản ứng viêm #cytokine #chemokine #HSP70 #NF-κB #IL-6 #synapsin I
CXCR7: một thụ thể thiên lệch β-arrestin kích thích di cư tế bào và tuyển mộ β-arrestin2 độc quyền thông qua các tiểu đơn vị Gβγ và GRK2 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 1-19 - 2020
Một số thụ thể chemokine được gọi là thụ thể chemokine không điển hình (ACKRs) được cho là các phiên bản không tín hiệu do khả năng không kích hoạt các con đường truyền tín hiệu G-protein điển hình. CXCR7, còn được biết đến với tên gọi ACKR3, chỉ liên kết với hai chemokine, SDF-1α và I-TAC, và tuyển mộ β-arrestins. SDF-1α cũng liên kết với thụ thể thông thường của nó, CXCR4, tham gia vào điều tiết...... hiện toàn bộ
#thụ thể chemokine #CXCR7 #di cư tế bào #β-arrestin2 #GRK2 #SDF-1α #CXCR4
Đặc trưng cấu trúc SNP haplotype trong các gen chemokine và chemokine receptor sử dụng phả hệ CEPH và ước lượng thống kê Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1 - Trang 1-13 - 2004
Các tín hiệu chemokine và các thụ thể bề mặt tế bào của chúng là những yếu tố điều hòa quan trọng trong bệnh HIV-1 và ung thư. Để hỗ trợ các nghiên cứu liên kết ca/bệnh trong tương lai, mục tiêu là xác định thêm cấu trúc haplotype của sự biến đổi trong các gen chemokine và thụ thể chemokine. Để thực hiện phân tích haplotype trong một nghiên cứu liên kết dựa trên quần thể, các haplotype phải được x...... hiện toàn bộ
#chemokine #thụ thể chemokine #haplotype #gen #HIV-1 #ung thư #liên kết không bình thường #phân tích phả hệ #CEPH
Tổng số: 10   
  • 1